🔍 Search: HẬU CUNG
🌟 HẬU CUNG @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
중전
(中殿)
Danh từ
-
1
왕비가 머물러 살던 궁전.
1 HẬU CUNG: Cung điện nơi hoàng hậu cư trú và sinh sống. -
2
(높이는 말로) 왕비.
2 HẬU CUNG: (cách nói kính trọng) Hoàng hậu.
-
1
왕비가 머물러 살던 궁전.
-
후궁
(後宮)
Danh từ
-
1
왕이 아내 외에 데리고 사는 여자.
1 HẬU CUNG: Người con gái mà vua mua đưa về sống ngoài vợ mình ra. -
2
중심이 되는 궁궐의 뒤쪽에 있는 궁궐.
2 HẬU CUNG: Cung điện ở phía sau cung điện chính.
-
1
왕이 아내 외에 데리고 사는 여자.